Danh sách sinh viên chuyên ngành khoá 43 ngành Công nghệ thông tin

Căn cứ quy định xét chuyên ngành của Nhà trường và nguyện vọng đăng ký chuyên ngành của sinh viên ngành Công nghệ thông tin K43, nay Khoa Công nghệ Thông tin lập danh sách sinh viên chuyên ngành khoá K43 tương ứng với 3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Khoa học máy tính, Mạng máy tính như sau:

DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

STT

Mã sinh viên

Họ và tên

1

19T1021003

Trần Đức

An

2

19T1021007

Nguyễn Thế

Anh

3

19T1021008

Võ Đức

Anh

4

19T1021010

Nguyễn Gia

Bảo

5

19T1021013

Tôn Thất

Bảo

6

19T1021017

Trương Đăng Gia

Bình

7

19T1021020

Ngô Thị Kim

Chi

8

19T1021021

Nguyễn Đắc Minh

Chính

9

19T1021022

Nguyễn Hữu

Chính

10

19T1021025

Nguyễn Phúc

Chương

11

19T1021027

Trần Quang

Cường

12

19T1021028

Lê Viết

Đạt

13

19T1021029

Nguyễn Quốc

Đạt

14

19T1021030

Trần Tiến

Đạt

15

19T1021031

Nguyễn Văn

Đô

16

19T1021032

Châu Hoàng Bích

Du

17

19T1021035

Hoàng

Đức

18

19T1021036

Huỳnh Trọng

Đức

19

19T1021037

Lê Hoàng

Đức

20

19T1021038

Mai Chiếm

Đức

21

19T1021040

Nguyễn Đình

Đức

22

19T1021042

Ngô Thị Kim

Dung

23

19T1021044

Dương Tấn

Dũng

24

19T1021045

Nguyễn Ngọc

Dũng

25

19T1021046

Trần Văn

Dũng

26

19T1021312

Huỳnh Thị Thùy

Dương

27

19T1021051

Dương Anh

Duy

28

19T1021054

Nguyễn Phước Bảo

Duy

29

19T1021060

Thân Trường

Giang

30

19T1021061

Trần Hữu Hoàng

Giang

31

19T1021062

Nguyễn Thiện

Giao

32

19T1021009

Ngô Bá

Hân

33

19T1021067

Trương Văn

Hạnh

34

19T1021071

Nguyễn Đức

Hiếu

35

19T1021076

Huỳnh Quốc

Hoà

36

19T1021078

Nguyễn Minh

Hoàng

37

19T1021080

Trần Lê Đại

Hoàng

38

19T1021081

Hồ Xuân Tuấn

Hùng

39

19T1021319

Nguyễn Văn

Hùng

40

19T1021082

Hà Văn

Hưng

41

19T1021084

Trần Ngọc Bảo

Hưng

42

19T1021089

Phan Bá

Huy

43

19T1021091

Trần Gia

Huy

44

19T1021090

Phan Trần Nhật

Huy

45

19T1021093

Lê Thị Bảo

Huyền

46

19T1021316

Lê Vũ Thị Khánh

Huyền

47

19T1021095

Lê Phước

Kha

48

19T1021103

Trần Xuân

Khánh

49

19T1021104

Huỳnh Tấn

Khiết

50

19T1021105

Đặng Hoàng Anh

Khoa

51

19T1021108

Trần Đăng

Khoa

52

19T1021109

Nguyễn Hoàng Liên

Khương

53

19T1021111

Lê Ngọc

Kiên

54

19T1021112

Hoàng Thế

Lâm

55

19T1021113

Lê Quang Bảo

Lâm

56

19T1021114

Nguyễn Trọng

Lâm

57

19T1021317

Lâm

58

19T1021116

Đặng Duy

Lân

59

19T1021320

Nguyễn Thị Linh

Linh

60

19T1021118

Đinh Bộ

Lỉnh

61

19T1021119

Trần Văn

Lộc

62

19T1021121

Trần Hữu

Lợi

63

19T1021122

Hoàng Ngọc

Long

64

19T1021124

Mai Văn

Long

65

19T1021126

Phạm Dương

Long

66

19T1021130

Hoàng Quang

Luận

67

19T1021135

Dương Vĩnh

68

19T1021136

Nguyễn Hữu

Mãng

69

19T1021138

Đoàn Văn

Minh

70

19T1021139

Đoàn Văn Công

Minh

71

19T1021142

Vũ Đức

Mỹ

72

19T1021144

Trần Đoàn Hoài

Nam

73

19T1021145

Nguyễn Đình

Nghĩa

74

19T1021146

Nguyễn Minh

Nghĩa

75

19T1021149

Trần Thị Mỹ

Ngọc

76

19T1021153

Nguyễn Đức

Nhân

77

19T1021154

Nguyễn Lương

Nhân

78

19T1021157

Phan Văn Thành

Nhân

79

19T1021321

Huỳnh Lê Minh

Nhật

80

19T1021162

Quách Thị Huyền

Như

81

19T1021163

Đinh Xuân

Ny

82

19T1021165

Phạm Văn

Oanh

83

19T1021169

Thái Quốc

Phong

84

19T1021170

Lê Viết

Phốp

85

19T1021172

Huỳnh Hoài

Phú

86

19T1021173

Nguyễn Thành Thiện

Phú

87

19T1021174

Phạm

Phú

88

19T1021179

Nguyễn Đình

Phúc

89

19T1021183

Đỗ Minh

Phước

90

19T1021185

Lê Nguyễn Trung

Phước

91

19T1021186

Nguyễn Đôn

Phước

92

19T1021187

Nguyễn Như

Phước

93

19T1021188

Đặng Văn

Phương

94

19T1021190

Nguyễn Văn

Phương

95

19T1021197

Ngô Đức

Quang

96

19T1021198

Võ Ngọc Nhật

Quang

97

19T1021201

Trương Phú

Quốc

98

19T1021203

Dương Quang Thiên

Quý

99

19T1021205

Nguyễn Văn

Quý

100

19T1021206

Phạm Nguyễn Bảo

Quý

101

19T1021202

Đoàn Xuân

Qúy

102

19T1021209

Võ Duy Thanh

Quyền

103

19T1021211

Lê Mậu

Sang

104

19T1021213

Phạm Xuân

Sang

105

19T1021214

Trương Văn

Sang

106

19T1021215

Võ Bùi

Sang

107

19T1021218

Bùi Văn Tấn

Tài

108

19T1021221

Nguyễn Tấn

Tài

109

19T1021222

Phan Chí

Tài

110

19T1021223

Phan Thị

Tài

111

19T1021225

Bùi Phước

Tân

112

19T1021226

Hồ Đình Nhật

Tân

113

19T1021227

Lê Minh

Tân

114

19T1021231

Trần Nhật

Tân

115

19T1021233

Đoàn Quang

Thái

116

19T1021237

Võ Tấn

Thân

117

19T1021242

Nguyễn Hữu

Thành

118

19T1021247

Phan Vũ Công

Thành

119

19T1021248

Trần Xuân Tuấn

Thành

120

19T1021250

Phan Bảo

Thạnh

121

19T1021251

Trần Quang

Thảo

122

19T1021252

Đặng Phước Hoàng

Thiện

123

19T1021253

Huỳnh Trọng

Thiện

124

19T1021255

Trần

Thiện

125

19T1021256

Hồ Văn

Thịnh

126

19T1021258

Lê Doãn

Thịnh

127

19T1021259

Nguyễn Văn

Thịnh

128

19T1021262

Nguyễn Thị Minh

Thư

129

19T1021266

Nguyễn Đăng

Thuận

130

19T1021269

Ngô Hoàng Minh

Tiến

131

19T1021270

Nguyễn Công

Tiến

132

19T1021271

Trần

Tiến

133

19T1021273

Trương

Tố

134

19T1021275

Phạm Văn

Trai

135

19T1021277

Hồ Thị Nhật

Trang

136

19T1021278

Hoàng Công

Trí

137

19T1021280

Võ Kim

Trí

138

19T1021281

Nguyễn Đông

Triều

139

19T1021282

Phan Khắc

Triệu

140

19T1021285

Lê Văn Công

Trình

141

19T1021288

Hoàng Quốc

Trung

142

19T1021289

Trung

143

19T1021291

Nguyễn Thanh

Trung

144

19T1021292

Phan Công

Trung

145

19T1021293

Phan Duy

Trung

146

19T1021294

Huỳnh Văn Ngọc

Tuấn

147

19T1021297

Võ Minh Anh

Tuấn

148

19T1021300

Huỳnh Văn

149

19T1021301

Nguyễn Trọng

Việt

150

19T1021302

Lê Quang

Vinh

151

19T1021303

Nguyễn Hữu

Vinh

152

19T1021305

Hoàng Trọng Quang

153

19T1021306

Võ Kim Hoàn

154

19T1021308

Nguyễn Hữu Tuấn

Vỹ

Danh sách này có 154 sinh viên

               


 

DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

 

STT

Mã sinh viên

Họ và tên

1

19T1021019

Lê Văn Minh

Châu

2

19T1021068

Trần Văn

Hiền

3

19T1021073

Phạm Văn

Hiếu

4

19T1021077

Lê Ngọc

Hoàng

5

19T1021127

Phạm Trọng

Long

6

19T1021131

Nguyễn Trí

Luật

7

19T1021193

Lê Minh

Quân

8

19T1021196

Lương Hữu

Quang

9

19T1021210

Hoàng Thị Diễm

Quỳnh

10

19T1021243

Nguyễn Quốc

Thành

11

19T1021254

Lê Thúc Nguyên

Thiện

12

19T1021257

Lê Anh

Thịnh

13

19T1021264

Nguyễn Hữu

Thuần

14

19T1021276

Lê Thị Kim

Trâm

15

19T1021283

Lê Nữ Diệu

Trinh

Danh sách này có 15 sinh viên

 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH MẠNG MÁY TÍNH

STT

Mã sinh viên

Họ và tên

1

19T1021006

Nguyễn Ngọc Quyền

Anh

2

19T1021023

Nguyễn Văn

Chính

3

19T1021041

Trần Công

Đức

4

19T1021047

Trương Hữu Tuấn

Dũng

5

19T1021313

Lê Minh

Dương

6

19T1021052

Lê Nhật

Duy

7

19T1021059

Tống Văn

Duyên

8

19T1021064

Hoàng Thị Ngân

9

19T1021066

Trần Văn

Hải

10

19T1021075

Hoàng Ngọc Bảo

Hoà

11

19T1021086

Lê Đình Ngọc

Huy

12

19T1021110

Nguyễn Tấn

Khương

13

19T1021125

Nguyễn Hải

Long

14

19T1021129

Hà Thị

Lụa

15

19T1021143

Nguyễn Thành

Nam

16

19T1021167

Lê Nhật

Phi

17

19T1021168

Nguyễn Duy

Phôn

18

19T1021195

Nguyễn Đức

Quân

19

19T1021207

Trần Duy

Quý

20

19T1021212

Ngô Công

Sang

21

19T1021216

Lê Văn

22

19T1021220

Nguyễn Đăng

Tài

23

19T1021229

Nguyễn Kim Thành

Tân

24

19T1021239

Nguyễn Hữu

Thắng

25

19T1021241

Ngô Hữu

Thanh

26

19T1101002

Nguyễn Ngọc

Thành

27

19T1021245

Nguyễn Văn

Thành

28

19T1021268

Nguyễn Phạm Đình

Thuật

29

19T1021286

Hồ Quốc

Trọng

30

19T1021304

Hoàng Đức

31

19T1021305

Hoàng Trọng Quang

32

19T1021309

Mai Thị Như

Ý

Danh sách này có 32 sinh viên